Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skid road


noun
1. the district of a town frequented by loggers
Hypernyms:
quarter
2. a road made of logs on which freshly cut timber can be hauled
Hypernyms:
road, route


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.